Có 2 kết quả:
愣說 lèng shuō ㄌㄥˋ ㄕㄨㄛ • 愣说 lèng shuō ㄌㄥˋ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to insist
(2) to allege
(3) to assert
(2) to allege
(3) to assert
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to insist
(2) to allege
(3) to assert
(2) to allege
(3) to assert
Bình luận 0